Có 2 kết quả:
军衔 jūn xián ㄐㄩㄣ ㄒㄧㄢˊ • 軍銜 jūn xián ㄐㄩㄣ ㄒㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army rank
(2) military rank
(2) military rank
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army rank
(2) military rank
(2) military rank
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh